Có 1 kết quả:

翻江倒海 fān jiāng dǎo hǎi ㄈㄢ ㄐㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. overturning seas and rivers (idiom)
(2) fig. overwhelming
(3) earth-shattering
(4) in a spectacular mess

Bình luận 0