Có 1 kết quả:
翻江倒海 fān jiāng dǎo hǎi ㄈㄢ ㄐㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ
fān jiāng dǎo hǎi ㄈㄢ ㄐㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. overturning seas and rivers (idiom)
(2) fig. overwhelming
(3) earth-shattering
(4) in a spectacular mess
(2) fig. overwhelming
(3) earth-shattering
(4) in a spectacular mess
Bình luận 0